KHÓA HỌC TRUNG CẤP
Các giáo trình giảng dạy trong khóa học Trung cấp
STT | Tên sách | Nội dung |
1 | 日本語能力試験 N4・5(合格できる日本語能力試験 N4・5) | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
2 | できる日本語(初中級) | Sơ - trung cấp |
3 | できる日本語(初中級) | Trung cấp |
4 | できる日本語(中級) | Trung cấp |
5 | 中級を学ぼう(中級前期) | Trung cấp |
6 | 中級を学ぼう(中級中期) | Trung cấp |
7 | 中級へ行こう | Trung cấp |
8 | 文化中級日本語 II | Trung cấp |
9 | わくわく文法リスニング99 | Luyện kỹ năng nghe - Trung cấp |
10 | 完全マスター文法日本語能力試験 N4 | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
11 | 日本語能力試験 N4 (パターン例徹底ドリル日本語能力試験 N4) |
Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
12 | N4合格・日本語能力試験問題集・読解・スピードマスター | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
13 | 日本語能力試験 N4読む | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
14 | 日本語能力試験 N4(公式問題集) | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
15 | 耳から覚える日本語能力試験聴解トレーニング N4 | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
16 | 耳から覚える日本語能力試験文法トレーニング N4 | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
17 | 日本語チャレンジ N4文法と読む練習 | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
18 | 日本語能力試験 N3(公式問題集) | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
19 | 日本語能力試験 N3(予想問題集) | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
20 | ニューアプローチ(中上級日本語) | Trung - thượng cấp |
21 | 新完全マスター聴解日本語能力試験N3ベトナム語版 | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
22 | 新完全マスター文法日本語能力試験N3ベトナム語版 | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
23 | 耳から覚える日本語能力試験語彙トレーニングN3 | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
24 | 耳から覚える日本語能力試験聴解トレーニングN3 | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
25 | 耳から覚える日本語能力試験文法トレーニングN3 | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
26 | 合格できる日本語能力試験N3 | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
27 | 新完全マスター読解日本語能力試験N3ベトナム語版 | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
28 | 新完全マスター漢字日本語能力試験N3ベトナム語版 | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |