GIÁO TRÌNH SƠ CẤP
1. Communication Japanese (Tiếng Nhật Giao tiếp) 1 2 3 kèm theo CD – ROM và sách bài tập tương ứng
Đây là giáo trình sơ cấp và tiền trung cấp, tập trung chủ yếu vào cải thiện kỹ năng giao tiếp. Mỗi bài học đều có những phân đoạn hội thoại, được xây dựng rất công phu và sáng tạo, với các kịch bản linh hoạt, được thể hiện bằng âm giọng chuẩn. Sách bài tập tương ứng bao gồm nhiều câu hỏi về các mẫu ngữ pháp đã được sử dụng trong hội thoại và bài khóa. Các nội dung này được viết một cách logic, nhằm trang bị cho học viên các kỹ năng ngữ pháp cần thiết, từ sơ cấp đến tiền trung cấp.
Các tài liệu tham khảo khác
STT | Tên sách | Nội dung |
1 | 子どものためのひらがな練習帳 | Hiragana |
2 | 小学生のドリルシリーズ③小学1年ひらがなとカタカナ | Hiragana, Katakana |
3 | ひらがな・カタカナ対象年齢5さい | Hiragana, Katakana |
4 | 子どものための字がきれいになる練習帳 | Hiragana, Katakana, Số đếm |
5 | 初めての数 | Số đếm |
6 | できる日本語(初級) | Sơ cấp |
7 | 教科書を作ろう中等教育向け・初級日本語素材編練習編 1 | Luyện tập sơ cấp |
8 | 教科書を作ろう中等教育向け・初級日本語素材編練習編 2 | Luyện tập sơ cấp |
9 | 小学生のドリルシリーズ②小学1年ことばと文しょう | Từ vựng |
10 | 小学生のドリルシリーズ⑪小学3年漢字 | Kanji |
11 | 小学生のドリルシリーズ⑫小学3年言葉・文章 | Từ vựng |
12 | 小学生のドリルシリーズ⑬小学3年漢字練習帳 | Kanji |
13 | 小学生のドリルシリーズ⑯小学4年漢字 | Kanji |
14 | 小学生のドリルシリーズ⑱小学5年漢字 | Kanji |
15 | 小学生のドリルシリーズ⑳小学6年漢字 | Kanji |
16 | 毎日聞き取り50日㊦(初級日本語聴解練習) | Luyện kỹ năng nghe - Sơ cấp |
17 | 毎日聞き取り50日㊤(初級日本語聴解練習) | Luyện kỹ năng nghe - Sơ cấp |
18 | 聴解タスク25(みんなの日本語初級I) | Luyện kỹ năng nghe - Sơ cấp |
19 | 聴解タスク25(みんなの日本語初級II) | Luyện kỹ năng nghe - Sơ cấp |
20 | 初級で読めるトピック25(みんなの日本語初級I) | Luyện kỹ năng đọc - Sơ cấp |
21 | 初級で読めるトピック25(みんなの日本語初級II) | Luyện kỹ năng đọc - Sơ cấp |
22 | たのしい読みもの55(できる日本語準拠/初級&初中級) | Luyện kỹ năng đọc - Sơ cấp |
23 | やさしい作文(みんなの日本語初級) | Luyện kỹ năng viết - Sơ cấp |
24 | 文化初級日本語 I | Giao tiếp chuẩn văn hóa - Sơ cấp |
25 | 文化初級日本語 II | Giao tiếp chuẩn văn hóa - Sơ cấp |
26 | 新文化初級日本語 I 練習問題集 | Giao tiếp chuẩn văn hóa - Sơ cấp |
27 | 日本語能力試験 N5(予想問題集) | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
28 | 日本語能力試験 N4(予想問題集) | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
29 | 日本語能力試験 N5 読む | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
30 | 日本語能力試験 N5(公式問題集) | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
31 | N5合格・日本語能力試験問題集N5・読解・スピードマスー | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
32 | N5合格・日本語能力試験問題集N5・聴解・スピードマスー | Phục vụ cho kỳ thi Năng lực tiếng Nhật |
33 | KANJI LOOK AND LEARN | |
34 | どんな時どう使う日本語表現文型200初・中級 | Sơ - Trung Cấp |
35 | 日本語を話そう | Phát âm sơ - trung cấp |
36 | 漢字・語彙が弱いあなたへ橋渡しシリーズ ① | Sơ - trung cấp Kanji |
37 | 文法が弱いあなたへ橋渡しシリーズ ② | Sơ - trung cấp Ngữ pháp |
38 | 聴解が弱いあなたへ橋渡しシリーズ ③ | Sơ - trung cấp Nghe hiểu |
39 | 読解が弱いあなたへ橋渡しシリーズ ④ | Sơ - trung cấp Đọc hiểu |